Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 09-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:25 03/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
665,000 | 0.00 | 680,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,925.56 -53.44 | 16,086.42 7.42 | 16,603.27 -103.73 |
Đô la Canada | CAD | 17,746.00 -225.00 | 18,020 39.00 | 18,645 -36.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,676.00 | 27,732 -44.00 | 0.00 -28,486.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,358.42 | 3,388.13 -4.21 | 3,506.43 4.56 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,526.00 3,526.00 | 3,696.00 3,696.00 |
Euro | EUR | 26,392 88.88 | 26,442 -126.81 | 27,498 -248.66 |
Bảng Anh | GBP | 31,127 31,127 | 31,227 -11.00 | 32,223 32,223 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,076.00 405.00 | 3,086.00 115.00 | 3,238.00 -103.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.38 | 309.29 |
Yên Nhật | JPY | 163.35 1.51 | 163.50 0.02 | 173.05 1.75 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.51 16.51 | 16.71 0.91 | 20.51 20.51 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,074 | 83,279 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,201.71 5,201.71 | 5,315.41 5,315.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,284.00 | 0.00 -2,404.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,958.00 14,958.00 | 14,968.00 -85.00 | 15,548.00 15,548.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.88 | 286.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,556.68 | 6,819.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,340.00 -23.55 | 2,475.00 10.99 |
Đô la Singapore | SGD | 18,056 -91.00 | 18,223 -24.00 | 18,815 -124.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -612.00 | 682.00 7.00 | 0.00 -728.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,470 -104.00 | 24,500 -74.00 | 24,840 44.00 |
Vàng SJC | XAU | 800,000 | 0.00 | 815,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.